Ngành xi măng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn, doanh nghiệp đầu ngành cần làm gì để vượt qua?

Thị trường tiêu thụ lớn giảm nhập khẩu, doanh nghiệp phải làm gì?

Theo số liệu mới nhất từ Tổng cục Hải quan, trong 8 tháng đầu năm 2024, Việt Nam xuất khẩu gần 20,5 triệu tấn xi măng và clinker, mang về gần 789 triệu USD. Tuy nhiên, đây là một con số kém lạc quan khi sản lượng giảm 3,2% và giá trị xuất khẩu giảm 14,5% so với cùng kỳ năm ngoái. Giá xuất khẩu trung bình cũng giảm 11,6%, chỉ còn 38,4 USD/tấn, điều này đã đặt ngành xi măng Việt Nam vào tình thế khó khăn, đòi hỏi các doanh nghiệp đầu ngành phải nhanh chóng tìm ra giải pháp để thích ứng.

Ngành xi măng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn, doanh nghiệp đầu ngành cần làm gì để vượt qua?
Ngành xi măng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn, doanh nghiệp đầu ngành cần làm gì để vượt qua? (Hình minh họa)

Sự giảm sút về giá xuất khẩu phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp xi măng lớn đang chịu áp lực từ cả chi phí sản xuất tăng cao và sức ép cạnh tranh về giá từ các nhà sản xuất quốc tế. Đối với các doanh nghiệp đầu ngành này, việc duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế trong bối cảnh hiện tại không chỉ đòi hỏi sự cải tiến về công nghệ sản xuất nhằm giảm chi phí, mà còn là chiến lược marketing mạnh mẽ để duy trì thị phần.

Đặc biệt, giá xuất khẩu trung bình chỉ còn 38,4 USD/tấn cho thấy mức giá xi măng Việt Nam không còn là yếu tố cạnh tranh nổi trội.

Các thị trường tiêu thụ chủ chốt của Việt Nam như Philippines, Bangladesh và đặc biệt là Trung Quốc đều giảm lượng nhập khẩu đáng kể trong năm 2024. Đối với các doanh nghiệp đầu ngành như Vicem và Xi măng Hà Tiên, Trung Quốc từng là một thị trường trọng yếu. Tuy nhiên, với mức giảm tới 93,8% về lượng nhập khẩu từ Việt Nam, đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy ngành xi măng cần tái định hướng lại chiến lược xuất khẩu.

Philippines – thị trường lớn nhất tiêu thụ xi măng và clinker của Việt Nam, hiện vẫn chiếm 26,1% tổng lượng xuất khẩu của cả nước. Tuy nhiên, sự sụt giảm 1,8% về lượng và 13% về trị giá trong 8 tháng đầu năm cũng là lời cảnh báo cho các doanh nghiệp lớn. Việc duy trì thị phần tại Philippines đòi hỏi các công ty xi măng đầu ngành phải xem xét kỹ lưỡng chiến lược giá và chất lượng sản phẩm, đồng thời nắm bắt nhu cầu thay đổi của thị trường này.

Bangladesh – thị trường lớn thứ hai – ghi nhận mức tăng nhẹ 5,2% về lượng, nhưng giảm tới 11,4% về trị giá. Điều này đặt ra câu hỏi cho các doanh nghiệp đầu ngành về việc làm thế nào để duy trì được doanh thu trong bối cảnh giá xuất khẩu liên tục giảm. Với tiềm năng tiêu thụ lớn, nhưng giá trị nhập khẩu giảm, các công ty như Xi măng Fico sẽ cần phải có chiến lược định giá mới hoặc mở rộng thêm các sản phẩm chất lượng cao để tăng giá trị xuất khẩu.

Điều tra chống bán phá giá: Thách thức pháp lý cho doanh nghiệp

Một diễn biến phức tạp hơn nữa là cuộc điều tra chống bán phá giá của Đài Loan đối với xi măng và clinker xuất khẩu từ Việt Nam. Với cáo buộc mức phá giá lên đến 16,99%, nhiều doanh nghiệp lớn trong nước đang nằm trong tầm ngắm của cuộc điều tra này. Nếu biên độ phá giá bị chứng minh, các doanh nghiệp này sẽ phải đối diện với thuế suất cao hơn khi xuất khẩu vào Đài Loan, làm suy giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Để đối phó với vấn đề này, các doanh nghiệp đầu trong nước cần hợp tác chặt chẽ với cơ quan chức năng, cung cấp đầy đủ tài liệu chứng minh mức giá hợp lý, và nỗ lực thuyết phục thị trường quốc tế về tính minh bạch trong cơ cấu giá thành của mình. Điều này cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải điều chỉnh lại chiến lược kinh doanh, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và không phụ thuộc vào một số thị trường chủ lực dễ bị ảnh hưởng bởi các biện pháp phòng vệ thương mại.

Ngành xi măng trong khủng hoảng cung vượt cầu

Với công suất sản xuất hơn 120 triệu tấn/năm và khả năng điều chỉnh lên tới 130-140 triệu tấn, ngành xi măng Việt Nam đang rơi vào tình thế cung vượt cầu nghiêm trọng. Các doanh nghiệp như Xi măng Bỉm Sơn, Xi măng Hoàng Thạch đều đang đối diện với nguy cơ sản xuất dư thừa khi nhu cầu tiêu thụ cả trong nước và xuất khẩu đều giảm.

Năm 2023, ngành xi măng xuất khẩu được hơn 31,3 triệu tấn, thu về 1,32 tỷ USD, giảm nhẹ so với năm 2022. Tuy nhiên, đây là năm thứ hai liên tiếp, lượng xuất khẩu duy trì ở mức thấp khoảng 31-32 triệu tấn, cách xa mức kỷ lục gần 46 triệu tấn của năm 2022. Điều này đặt ra bài toán lớn cho các doanh nghiệp lớn trong ngành: làm thế nào để điều chỉnh sản xuất phù hợp với nhu cầu, tránh tình trạng dư thừa tồn kho?

Với xu hướng giảm sút hiện tại, dự báo năm 2024 sẽ tiếp tục là một năm đầy khó khăn đối với các doanh nghiệp xi măng Việt Nam. Các thị trường xuất khẩu lớn vẫn chưa có dấu hiệu phục hồi mạnh, trong khi các biện pháp phòng vệ thương mại từ các nước nhập khẩu, như Đài Loan, càng gây thêm áp lực.

Để vượt qua khó khăn ở thời điểm hiện tại, các doanh nghiệp đầu ngành trong nước như Vicem, Xi măng Hà Tiên, Xi măng Nghi Sơn cần nhanh chóng thực hiện những chiến lược đổi mới. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa sản xuất, giảm chi phí vận hành, cải tiến chất lượng sản phẩm và đặc biệt là tìm kiếm các thị trường mới tiềm năng ngoài khu vực châu Á.

Nguồn: Kinh tế chứng khoán